Kích điện sin chuẩn ALKO 1000VA, 600W
Kích điện sin chuẩn ALKO 1000VA, 600W
Khách hàng mua Bộ kích điện về sử dụng nhưng đã thực sự hiểu hết về quá trình hoạt động của nó thế nào rồi cấu tạo nó thế nào chưa?
Để hiểu rõ được hơn hãy click vào link dưới để tìm hiểu nhé:
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA BỘ KÍCH ĐIỆN, CẤU TẠO BỘ KÍCH ĐIỆN???
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
ALKO1000 |
|||||
DC INPUT | ||||||
Nominal input voltage |
12 V |
|||||
DC input voltage range |
10 V ~ 15 V |
|||||
AC INPUT | ||||||
Bypass voltage |
0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac |
|||||
AC voltage |
150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac |
|||||
Frequency |
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz |
|||||
Input voltage of generator |
99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac |
|||||
Input frequency of generator |
40 ~ 70 Hz |
|||||
Input power limitation |
Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10% |
|||||
OUTPUT | ||||||
DC mode output voltage |
220 V / 230 V / 240 Vac ± 5% |
|||||
AC mode output voltage |
174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac |
|||||
Nominal output frequency |
50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable) |
|||||
Output waveform |
Pure sine wave |
|||||
Output power |
600 W |
|||||
Efficiency |
Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode) |
|||||
ECO mode |
Settable (< 3% load) to enter in 80 s |
|||||
No-load shutdown |
Settable (< 3% load) shutdown in 80 s |
|||||
Transfer time |
≤ 10 ms |
|||||
Power factor |
1.0 |
|||||
THD |
< 5% (linear load) |
|||||
Overload |
Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass) |
|||||
BATTERIES | ||||||
Charging current (selectable) |
Max. 30 A |
|||||
Equalizing charge voltage |
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable |
|||||
Floating charge voltage |
Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable |
|||||
Charge mode |
3 stage charge mode |
|||||
EOD |
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable |
|||||
Reverse warning |
Buzzer |
|||||
MPPT MODULES (OPTIONAL) | ||||||
Model |
10 A / 20 A / 30 A / 40 A |
|||||
Max. PV input voltage (Voc) |
30 V |
|||||
PV optimum operating voltage (Vmp) |
15 V ~ 18 V |
|||||
Max. PV power |
120 W / 240 W / 360 W / 480 W |
|||||
DC MODULES (OPTIONAL) | ||||||
Model |
5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A) |
|||||
OTHERS | ||||||
Human-machine interface |
LCD& BUZZER |
|||||
Operating temperature |
0℃~ 40℃ |
|||||
Operating humidity |
5% ~ 95%RH |
|||||
Forced air cooling |
Variable speed fans |
|||||
Net weight (kg) |
10.9 (w/o option) |
|||||
Gross weight (kg) |
11.9 (w/o option) |
|||||
Dimensions (W×D×H) (mm) |
280×258×120 (w/o option) |
|||||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm) |
330×352×200 (w/o option) |